Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 22-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 00:26 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,532.77 96.77 | 16,699.77 145.77 | 17,235.54 74.54 |
Đô la Canada | CAD | 17,838.00 | 18,003 | 18,588 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,938 150.00 | 29,038 250.00 | 29,748 23.00 |
Euro | EUR | 26,918 90.00 | 26,968 86.00 | 28,083 215.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,213 171.00 | 32,342 4.00 | 33,329 -61.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,173.53 | 3,220.00 17.16 | 0.00 -3,306.97 |
Yên Nhật | JPY | 165.01 1.21 | 165.84 0.87 | 171.53 0.51 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,024.00 | 15,151.00 127.00 | 0.00 -15,512.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,914 156.00 | 19,038 107.00 | 19,612 65.00 |
Bạc Thái | THB | 706.00 -24.00 | 726.00 -4.00 | 793.00 9.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,085 -101.00 | 25,085 -101.00 | 25,445 31.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.